Tiết lộ về kỳ quan của thép dụng cụ H11 1.2343: Một khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trong lĩnh vực thép dụng cụ, một số hợp kim nổi trội nhờ vào các tính chất ngoại lệ, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Trong số đó có H11 1.2343 Thép dụng cụ, nổi tiếng vì sự kết hợp tuyệt vời về độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt. Hãy cùng tham gia chuyến hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của chất liệu đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả cùng với những hiểu biết của các chuyên gia.
Tổng quan về Thép Công cụ H11 1.2343
Thép dụng cụ H11 1.2343 được biết đến với các đặc tính vượt trội, khiến thép trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng về dụng cụ và gia công.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.33-0.41% |
Silicon (Si) | 0.80-1.20% |
Manganse (Mn) | 0.20-0.50% |
Crôm (Cr) | 4.75-5.50% |
Vanadi (V) | 0.30-0.60% |
Tính Chất Cơ Học
- Độ cứng (Rockwell C): HRC 48-52
- Sức bền kéo đứt: 1000-1300 MPa
- Sức bền nén: 800-1000 MPa
- Kéo giãn: 12-15%
Tiêu chuẩn
- H11 1.2343: Tiêu chuẩn quốc tế về thép dụng cụ
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
H11 1.2343 Là Thép dụng cụ tự hào có vô số tính năng và ưu điểm giúp thép này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng gia công cơ khí và dụng cụ.
Các tính năng
- Chịu mài mòn tuyệt vời và chịu nhiệt
- Cứng và bền
- Khả năng gia công tốt và sự ổn định về kích thước
- Thích hợp cho các ứng dụng dụng cụ làm việc nóng.
Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao, chẳng hạn như đúc khuôn, rèn nóng và đùn
- Cung cấp hiệu suất đáng tin cậy dưới tải nặng và nhiệt độ cực đoan.
- Cung cấp tính hiệu quả về chi phí và dễ xử lý nhiệt để tối ưu hóa các đặc tính
So sánh Thép dụng cụ H11 1.2343 và các vật liệu cạnh tranh
Chúng ta hãy so sánh ưu điểm và nhược điểm của Thép dụng cụ H11 1.2343 với một vật liệu cạnh tranh, Hợp kim X:
Tham số | H11 1.2343 Thép làm dụng cụ | Hợp kim X |
---|---|---|
Độ cứng | High | Trung bình |
Sự bền bỉ | Rất cao | Thấp |
Tính Chịu Nhiệt | Tuyệt vời | Trung bình |
Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ đúc khuôn đến rèn nóng, Thép dụng cụ H11 1.2343 được tìm thấy nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Đúc khuôn | Khuôn đúc chết, chèn, lõi |
Ép đúc nóng | Khuôn rèn nóng, Khuôn đùn |
Dụng cụ | Dao cụ làm việc nóng, khuôn dập, vật đúc khuôn |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Việc cung cấp thép dụng cụ H11 1.2343 đòi hỏi phải xem xét cẩn thận các nhà cung cấp uy tín có sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Bohler Uddeholm | 20 – 30 đô la một kg | Nhà cung cấp thép dụng cụ hàng đầu thế giới |
ThyssenKrupp | 25 đô la - 35 đô la một ki-lô-gam | Chuyên về các vật liệu gia công hiệu năng cao |
Crucible Industries | 30 – 40 đô la/kg | Cung cấp nhiều sản phẩm thép công cụ |
Những câu hỏi thường gặp về théo dụng cụ H11 1.2343
Q: Thép công cụ H11 có thể được tôi nhiệt hay không?
A: Có, có thể xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn, chẳng hạn như tăng độ cứng và khả năng chống nhiệt.
Q: Ứng dụng thường gặp của thép gió H11 1.2343 là gì?
A: Các ứng dụng phổ biến bao gồm khuôn đúc khuôn mẫu, khuôn rèn nóng và các ứng dụng dụng cụ làm việc nóng khác nhau.
Q: In Vietnamese:
"Tôi có thể mua H11 1.2343 Tool Steel ở đâu?"
A: Bạn có thể tìm nguồn thép công cụ H11 1,2343 từ các nhà cung cấp uy tín như Bohler Uddeholm, Thyssenkrupp và Crucible Industries.
Q: H11 1.2343 Tool Steel tuân thủ các thông số kỹ thuật sau đây:
A: Thép dụng cụ này tuân thủ các tiêu chuẩn như H11 1.2343, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.