Vén màn kỳ quan của thép dụng cụ & khuôn D3/1.2080: Khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trong lĩnh vực vật liệu làm công cụ và khuôn, một số hợp kim nổi lên như trụ cột của sự đổi mới và độ tin cậy. Trong số đó là D3/1.2080 Tool & Mould Thép, được ca ngợi vì các đặc tính vượt trội rất quan trọng để áp dụng vào kỹ thuật. Hãy cùng đồng hành với chúng tôi trong chuyến hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của vật liệu đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, đặc tính, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và những thông tin chuyên sâu.
Tổng quan về Thép khuôn & dụng cụ D3/1.2080
D3/1.2080 Thép gia công chế tạo & Thép khuôn có sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng, độ dai và khả năng chống mài mòn, là sự lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng công nghiệp đa dạng.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 1.90-2.20% |
Crôm (Cr) | 11.00-13.00% |
Manganse (Mn) | 0.20-0.60% |
Silicon (Si) | 0.10-0.60% |
Phốt pho (P) | Tối đa 0,03% |
Lưu huỳnh (S) | Tối đa 0,03% |
Tính Chất Cơ Học
- Độ cứng (Rockwell C): 58-62 HRC
- Sức bền kéo đứt: 620-740 MPa
- Sức bền nén: 400-530 MPa
- Kéo giãn: 10-15%
Tiêu chuẩn
- AISI D3: Tiêu chuẩn của Viện Sắt và Thép Hoa Kỳ cho thép công cụ.
- DIN 1.2080: Tiêu chuẩn Công nghiệp Đức về thép dùng để chế tạo dụng cụ
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
Thép làm khuôn và dụng cụ D3/1.2080 sở hữu nhiều tính năng và lợi thế, giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật.
Các tính năng
- Khả năng chống mòn và độ dai tuyệt vời
- Độ bền nén cao và độ giữ cạnh
- Khả năng gia công tốt và sự ổn định về kích thước
- Phù hợp cho các ứng dụng gia công lạnh và dụng cụ chính xác
Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao, chẳng hạn như phôi, dụng cụ tạo hình và dụng cụ cắt
- Cung cấp hiệu suất đáng tin cậy trong các môi trường đòi hỏi cao, bao gồm dập kim loại, đúc khuôn và đúc áp lực
- Cung cấp tính hiệu quả về chi phí và dễ xử lý nhiệt để tối ưu hóa các đặc tính
So sánh giữa thép cho khuôn & dụng cụ D3/1.2080 và vật liệu cạnh tranh
Hãy so sánh ưu điểm và nhược điểm của Thép D3/1.2080 cho khuôn & dụng cụ với một vật liệu cạnh tranh là hợp kim X:
Tham số | D3/1.2080 Thép cho khuôn và dụng cụ | Hợp kim X |
---|---|---|
Độ cứng | Rất cao | Trung bình |
Sự bền bỉ | High | Thấp |
Khả năng gia công | Tốt | Kém |
Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ gia công kim loại đến ép nhựa, Thép Dụng Cụ & Khuôn D3/1.2080 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Gia công kim loại | Đục khuôn, dao cắt |
Khuôn Nhựa | Khuôn ép phun, khuôn đùn |
Nghề mộc | Dao phay, dụng cụ chế biến gỗ |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Việc tìm nguồn cung ứng D3/1.2080 Thép công cụ & khuôn đúc cần phải cân nhắc kỹ lưỡng các nhà cung cấp đáng tin cậy cung ứng các sản phẩm chất lượng với mức giá cả cạnh tranh.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Bohler Uddeholm | 10 đô la – 20 đô la trên mỗi kg | Nhà cung cấp thép dụng cụ hàng đầu thế giới |
Crucible Industries | 12 đô la - 25 đô la/kg | Chuyên về thép hợp kim hiệu suất cao |
Carpenter Technology | 15 - 30 đô la một kg | Cung cấp hàng loạt các mặt hàng kim loại đặc biệt |
Câu hỏi thường gặp về D3/1.2080 Thép dùng cho dụng cụ và khuôn
Q: Có thể xử lý nhiệt Thép dụng cụ và khuôn D3/1.2080 không?
A: Vâng, nó có thể được xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học mong muốn, chẳng hạn như độ cứng và khả năng chống mài mòn tăng lên.
Q: Ứng dụng phổ biến của thép dụng cụ D3/1.2080 và thép khuôn mẫu là gì?
A: Các ứng dụng phổ biến bao gồm dập, khuôn, dụng cụ cắt, khuôn ép phun và khuôn đùn.
Q: Tôi có thể mua thép công cụ & khuôn D3/1.2080 ở đâu?
A: Bạn có thể tìm nguồn thép dụng cụ và khuôn mẫu D3/1.2080 từ các nhà cung cấp đáng tin cậy như Bohler Uddeholm, Crucible Industries và Carpenter Technology.
Q: Thép D3/1.2080 Tool & Mould đáp ứng tiêu chuẩn nào?
A: Loại thép dụng cụ này tuân thủ các tiêu chuẩn như AISI D3 và DIN 1.2080, giúp đảm bảo tuân thủ các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.