Khám phá những điều kỳ diệu của thép cacbon C60/1060/1.0601/S60C: Một cuộc khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trong bối cảnh khoa học vật liệu rộng lớn, một số hợp kim nổi lên như những trụ cột của sự đổi mới và độ tin cậy. Trong số đó là C60/1060/1.0601/S60C Thép carbon, được ca ngợi vì các đặc tính vượt trội rất quan trọng để áp dụng vào kỹ thuật. Hãy cùng đồng hành với chúng tôi trong chuyến hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của vật liệu đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, đặc tính, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và những thông tin chuyên sâu.
Tổng quan về Thép Carbon C60/1060/1.0601/S60C
Thép Carbon C60/1060/1.0601/S60C nổi bật vì sự kết hợp tuyệt vời giữa độ cứng, cường độ và độ chống mài mòn, khiến nó trở thành lựa chọn đa năng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.56-0.64% |
Silicon (Si) | 0.15-0.35% |
Manganse (Mn) | 0.60-0.90% |
Phốt pho (P) | Tối đa 0,035% |
Lưu huỳnh (S) | Tối đa 0,035% |
Sắt (Fe) | Cân bằng |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 620-750 MPa
- Sức bền nén: 360-520 MPa
- Kéo giãn: 14-20%
- Độ cứng (Brinell): 179-229 HB
Tiêu chuẩn
- JIS S60C: Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản về thép các-bon
- DIN 1.0601: Chuẩn mực ngành công nghiệp Đức cho thép cacbon
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
Thép Cacbon C60/1060/1.0601/S60C tự hào có vô số tính năng và lợi thế khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật.
Các tính năng
- Chế tạo máy tốt, hàn được
- Khả năng chống mòn và độ dai tuyệt vời
- Phù hợp với các quá trình xử lý nhiệt
- Linh hoạt và dễ sử dụng
Ưu điểm
- Sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và sức chịu đựng cao như trục, bánh răng và linh kiện máy móc
- Cho hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường đầy thách thức, bao gồm cả các lĩnh vực ô tô, máy móc và xây dựng
- Tiết kiệm chi phí và dễ chế tạo
So sánh giữa thép Carbon C60/1060/1.0601/S60C và các vật liệu cạnh tranh
So sánh các ưu điểm và khuyết điểm của C60/1060/1.0601/S60C Carbon Steel so với vật liệu cạnh tranh là hợp kim X:
Tham số | C60/1060/1.0601/Thép Cacbon S60C | Hợp kim X |
---|---|---|
Độ bền kéo | Trung bình | High |
Độ cứng | Trung bình | High |
Khả năng gia công | Tốt | Trung bình |
Chi phí | Hạ | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ các ngành ô tô đến máy móc, Thép Carbon C60/1060/1.0601/S60C có ứng dụng rộng rãi trong nhiều thành phần chịu tải và độ mài mòn vừa phải.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Ô tô | Phủ, bánh răng, trục khuỷu |
Máy Móc | Trục, cam, ổ trục |
Xây dựng | Bu lông, đai ốc, các bộ phận cấu trúc |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Sourcing C60/1060/1.0601/S60C Carbon Steel yêu cầu cân nhắc kỹ lưỡng các nhà cung cấp đáng tin cậy cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
ThyssenKrupp | 1,50 – 3,00 đô la/kg | Nhà cung cấp toàn cầu hàng đầu của thép các-bon |
Metal Supermarkets | $1,80 - $3,50 mỗi kg | Chuyên về sản phẩm số lượng nhỏ và cắt kim loại theo kích thước |
Ryerson | 1,60 – 3,20 đô la/kg | Cung cấp nhiều loại sản phẩm thép carbon |
Những câu hỏi thường gặp về thép các-bon C60/1060/1.0601/S60C
Q: Có thể tôi luyện nhiệt thép các-bon C60/1060/S60C được không?
A: Có, nó có thể được xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn, chẳng hạn như tăng độ cứng và độ bền.
Q: Những ứng dụng phổ biến của Thép cacbon C60/1060/1.0601/S60C là gì?
A: Các ứng dụng phổ biến bao gồm trục các đăng, bánh răng, các bộ phận máy và các thành phần kết cấu yêu cầu độ bền trung bình và khả năng chống mài mòn.
Q: Tôi có thể mua Thép cacbon C60/1060/1.0601/S60C ở đâu?
A: Bạn có thể tìm nguồn cung cấp thép các bon C60/1060/1.0601/S60C từ các nhà cung cấp có uy tín như Thyssenkrupp, Metal Supermarkets và Ryerson.
Q: Thép Carbon C60/1060/1.0601/S60C tuân theo những thông số kỹ thuật nào?
A: Loại thép cac bon này phù hợp với các tiêu chuẩn như JIS S60C và DIN 1.0601, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.