Unveiling the Marvels of 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel: A Comprehensive Exploration
Giới thiệu
In the realm of metallurgy, certain alloys emerge as pillars of innovation and reliability. Among them stands 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Thép hợp kim, được ca ngợi vì những tính chất đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng trong kỹ thuật. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của hợp kim đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và những kiến thức chuyên môn.
Overview of 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel
8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel stands out for its high strength, toughness, and wear resistance, making it a top choice for engineering components subjected to heavy loads and harsh environments.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.17-0.23% |
Silicon (Si) | 0.17-0.37% |
Manganse (Mn) | 0.60-0.95% |
Phốt pho (P) | Tối đa 0,035% |
Lưu huỳnh (S) | Tối đa 0,040% |
Crôm (Cr) | 0.40-0.70% |
Niken (Ni) | 0.40-0.70% |
Molypden (Mo) | 0.15-0.25% |
Sắt (Fe) | Cân bằng |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 650-800 MPa
- Sức bền nén: 360-550 MPa
- Kéo giãn: 13-24%
- Độ dai va chạm (Rãnh V Charpy) 20-35 J
Tiêu chuẩn
- AISI 8620: American Iron and Steel Institute standard for 8620 alloy steel
- JIS SNCM220: Japanese Industrial Standards for nickel-chromium-molybdenum alloy steels
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel boasts a plethora of features and advantages that make it an ideal choice for engineering applications.
Các tính năng
- Độ bền kéo và độ bền chảy cao
- Độ dẻo dai và khả năng chịu tác động tuyệt vời
- Chịu mòn và tính cứng tốt
- Suitable for carburizing and case hardening processes
- Đa dụng và dễ gia công
Ưu điểm
- Widely used in applications requiring high strength and durability, such as gears, shafts, and axles
- Provides reliable performance in demanding environments, including automotive, aerospace, and machinery sectors
- Do tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, vật liệu có khả năng giảm trọng lượng đáng kể trong thiết kế thành phần
- Có thể được xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học và độ cứng bề mặt mong muốn
Comparison Between 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel and Competing Alloys
Let’s compare the advantages and disadvantages of 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel with a competing alloy, Alloy X:
Tham số | 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel | Hợp kim X |
---|---|---|
Độ bền kéo | High | Trung bình |
Sự bền bỉ | Tuyệt vời | Trung bình |
Khả năng tôi luyện | Tốt | Tuyệt vời |
Khả năng gia công | Tốt | Trung bình |
Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
From automotive to industrial sectors, 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel finds widespread application in various engineering components subjected to high loads and harsh operating conditions.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Ô tô | Gears, shafts, axles, camshafts |
Không gian | Landing gear components, engine parts |
Máy móc nặng | Bánh răng, trục khuỷu, thanh truyền |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Sourcing 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel requires careful consideration of reliable suppliers offering quality products at competitive prices.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Midland Bright Steels | $3.00 – $5.00 per kilogram | Specialist supplier of engineering steels and alloys |
Samuel, Son & Co. | $4.00 – $6.00 per kilogram | Leading distributor of metal products and services |
TimkenSteel | $4.50 – $7.00 per kilogram | Manufacturer of high-performance alloy steels |
FAQs about 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel
Q: Can 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel be welded?
A: Mặc dù có thể hàn bằng các phương pháp thông thường nhưng nên nung trước và xử lý nhiệt sau khi hàn để giảm thiểu nguy cơ nứt.
Q: What is the typical hardness of 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel after carburizing?
A: The typical surface hardness ranges from 55 to 62 HRC after carburizing and quenching.
Q: What are the common applications of 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel?
A: Common applications include gears, shafts, axles, and other engineering components requiring high strength and toughness.
Q: Where can I buy 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel?
A: You can source 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel from reputable suppliers such as Midland Bright Steels, Samuel, Son & Co., and TimkenSteel.
Q: What specifications does 8620/1.6523/20CrNiMoA/SNCM220 Alloy Steel conform to?
A: This alloy steel conforms to standards such as AISI 8620 and JIS SNCM220, ensuring compliance with stringent quality requirements.