Waspaloy Nickel-Chromium-Cobalt-Molybdenum-Titanium Alloy Steel

Thép đặc biệt 34CrNiMo6/1.6582 Hợp kim thép nhà sản xuất tối ưu

Theo các chuyên gia trong ngành, Thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582 nổi bật với sự kết hợp đặc biệt giữa độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn. Thành phần chính xác và quy trình sản xuất nghiêm ngặt của loại thép này đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy lâu dài, khiến cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các thành phần quan trọng trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô và máy móc trên toàn thế giới.

MOQ thấp

Cung cấp số lượng đặt hàng tối thiểu thấp để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.

OEM & ODM

Cung cấp những sản phẩm và dịch vụ thiết kế tùy chỉnh để đáp ứng những nhu cầu độc đáo của khách hàng.

Hàng tồn kho đầy đủ

Đảm bảo xử lý đơn hàng nhanh chóng và cung cấp dịch vụ đáng tin cậy và hiệu quả.

Sự hài long của khách hàng

Cung cấp sản phẩm chất lượng cao với sự hài lòng của khách hàng là trọng tâm.

Mục lục

Khám phá những điều kỳ diệu của hợp kim thép 34CrNiMo6/1.6582: Một cuộc khám phá toàn diện

Giới thiệu

Trong lĩnh vực luyện kim, một số hợp kim tỏa sáng như những biểu tượng của sự đổi mới và sự xuất sắc về kỹ thuật. Trong số đó có 34CrNiMo6/1.6582 Thép hợp kim nổi bật vì sức bền, tính bền vững và tính linh hoạt đáng kể. Hãy cùng tham gia với chúng tôi trong hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của hợp kim phi thường này, tìm hiểu về thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và hiểu biết chuyên sâu của chuyên gia.

Tổng quan về thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582

Hợp kim thép 34CrNiMo6/1.6582 thuộc họ thép có chứa crom-niken-molypden, nổi tiếng với độ bền cao, độ dai và khả năng chống mài mòn.

Thành phần Hóa học

Nguyên tốTỷ phần trăm
Crôm (Cr)1.30-1.70%
Niken (Ni)1.30-1.70%
Molypden (Mo)0.15-0.30%
Carbon (C)0.30-0.38%
Silicon (Si)Tối đa 0,40%
Manganse (Mn)0.50-0.80%
Phốt pho (P)≤ 0,035%
Lưu huỳnh (S)≤ 0,035%
Sắt (Fe)Cân bằng

Tính Chất Cơ Học

  • Sức bền kéo đứt: 1000-1200 MPa
  • Sức bền nén: 800-1000 MPa
  • Kéo giãn: ≥ 14%
  • Độ dai va chạm (Rãnh V Charpy) ≥ 40 J ở -20°C

Tiêu chuẩn

  • EN 10083-3: Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép hợp kim
  • DIN 17200: Các loại thép có thể xử lý nhiệt - Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép để tôi và ram

Khám phá các Tính năng và Lợi thế

Hợp kim thép 34CrNiMo6/1.6582 tự hào có nhiều tính năng và ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn được tìm kiếm nhiều ở nhiều ứng dụng khác nhau:

Các tính năng

  • Độ bền vượt trội kết hợp với độ cứng cao
  • Độ bền mỏi và độ chống mài mòn tuyệt hảo
  • Độ cứng tốt và dễ gia công
  • Tính linh hoạt trong các lựa chọn xử lý nhiệt
  • Phù hợp với các ứng dụng chịu lực cao chịu tải trọng động

Ưu điểm

  • Được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô và máy móc
  • Hoạt động ổn định trong môi trường đòi hỏi cao
  • Cung cấp cơ hội để thực hiện các quy trình sản xuất có hiệu quả về chi phí
  • Đảm bảo chất lượng nhất quán và hiệu suất trong các thành phần quan trọng

So sánh giữa thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582 và các hợp kim cạnh tranh

So sánh ưu nhược điểm của Thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582 với hợp kim cạnh tranh:

Tham số34CrNiMo6/1.6582 Hợp kim thépHợp kim có tính cạnh tranh
Sức mạnhHighTrung bình
Sự bền bỉTuyệt vờiTốt
Khả năng gia côngTốtTrung bình
Khả năng hànCông bằngKém
Khả năng chống ăn mònTrung bìnhTốt
Chi phíTrung bìnhCao hơn

Ứng dụng và cách sử dụng

Từ hàng không vũ trụ đến ô tô, Thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

Ngành công nghiệpỨng dụng
Không gianBộ phận hạ cánh máy bay, thành phần cấu trúc
Ô tôTrục bánh răng, trục khuỷu, thành phần trục
Máy MócBánh răng, trục và bộ phận cấu trúc hạng nặng

Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành

Khi tìm nguồn thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy có thể cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh:

Nhà cung cấpPhạm vi giá (trên một đơn vị)Mô tả/Ghi chú
Công ty A$10 – $20Được biết đến với các sản phẩm thép hợp kim chất lượng cao thích hợp cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và ô tô.
Công ty B$12 – $25Chuyên cung cấp các sản phẩm thép hợp kim tùy chỉnh với hiệu suất đặc biệt.
Công ty C$15 – $30Cung cấp nhiều loại thép hợp kim được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Câu hỏi thường gặp về thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582

Q: Thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582 được sản xuất như thế nào?
A: Hợp kim thép này thường được sản xuất thông qua các quá trình như rèn nóng, cán hoặc xử lý nhiệt, đảm bảo kiểm soát chính xác các tính chất cơ học của nó.

Q: Thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582 có những ưu điểm chính nào?
A: Thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582 có độ bền cao, độ dẻo tuyệt vời và khả năng chịu mài mòn tốt, rất phù hợp cho các ứng dụng cần hiệu suất đáng tin cậy khi chịu tải nặng.

Q: Ứng dụng chung của thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582 là gì?
A: Loại thép hợp kim này được dùng trong các thành phần hàng không vũ trụ, phụ tùng ô tô, thành phần máy và nhiều ứng dụng hiệu suất cao khác đòi hỏi độ bền và độ cứng.

Q: Tôi có thể mua Thép hợp kim 34CrNiMo6/1.6582 ở đâu?
A: Bạn có thể tìm nguồn hợp kim thép 34CrNiMo6/1.6582 từ những nhà cung cấp uy tín như Công ty A, Công ty B và Công ty C, cùng nhiều công ty khác.

Q: 34CrNiMo6/1.6582 hợp kim thép tuân theo các thông số kỹ thuật nào?
A: Thép hợp kim này được tiến hành theo các tiêu chuẩn như EN 10083-3, DIN 17200, và các tiêu chuẩn công nghiệp cụ thể khác, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

Nhận Giá Mới Nhất

Thép chuyên dụng Metuo

BÁN CHẠY

Liên hệ với chúng tôi

Có bất kỳ câu hỏi nào? Gửi tin nhắn cho chúng tôi ngay! Chúng tôi sẽ phục vụ yêu cầu của bạn bằng toàn bộ nhóm sau khi nhận được tin nhắn của bạn.

Các sản phẩm liên quan