Khám phá kỳ quan thép cacbon 1018/1.0401: Một cuộc khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trên phạm vi rộng lớn của ngành luyện kim, một số hợp kim nổi lên như những sự minh họa tiêu biểu về cải tiến và tiến bộ về kĩ thuật. Trong số này, loại 1018/1.0401 Thép carbon tỏa sáng rực rỡ, được đánh giá cao vì tính linh hoạt, khả năng gia công và hiệu quả về chi phí. Hãy cùng chúng tôi bắt tay vào cuộc khám phá để khám phá những bí ẩn và lợi thế của hợp kim đáng chú ý này, tìm hiểu sâu về thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và hiểu biết chuyên môn.
Tổng quan thép cacbon 1018/1.0401
1018/1.0401 Thép cacbon thuộc họ thép các bon thấp, được phân biệt bởi hàm lượng cacbon tương đối thấp và khả năng hàn tuyệt vời. Chúng ta hãy đi sâu vào các chi tiết chính của hợp kim này:
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.15-0.20% |
Manganse (Mn) | 0.60-0.90% |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050% |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 370-440 MPa
- Sức bền nén: 205-280 MPa
- Kéo giãn: 15-20%
- Độ cứng (Brinell): 111-163 HB
Tiêu chuẩn
- ASTM A108: Tiêu chuẩn kỹ thuật về Thép thanh, Carbon và hợp kim, Thành phẩm nguội
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
1018/1.0401 Carbon Steel sở hữu rất nhiều tính năng và lợi thế khiến nó trở thành sự lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng:
Các tính năng
- Khả năng hàn và tạo hình tuyệt vời
- Dễ gia công cơ khí và gia công
- Chi phi tuong đối thấp so với các loại thép cacbon khác
- Cấu trúc hạt và lớp hoàn thiện bề mặt đồng nhất
- Phù hợp với các phương pháp định hình nguội và rèn nóng
Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất linh kiện cho ngành ô tô, xây dựng và máy móc
- Cung cấp độ bền và độ dẻo dai tốt cho các ứng dụng kỹ thuật nói chung
- Cung cấp tính linh hoạt về các phương pháp chế tạo như hàn, gia công và xử lý nhiệt
- Đảm bảo hiệu suất nhất quán trong một phạm vi rộng các điều kiện hoạt động
- Có rất nhiều kiểu dáng như thanh, bó, tấm và bản
So sánh giữa thép carbon 1018/1.0401 với các hợp kim cạnh tranh
So sánh các ưu và nhược điểm của 1018/1.0401 Carbon Steel với một hợp kim cạnh tranh, 1045 Carbon Steel:
Tham số | Thép cacbon 1018/1.0401 | Thép các bon 1045 |
---|---|---|
Hàm lượng Carbon | 0.15-0.20% | 0.43-0.50% |
Hàm lượng mangan | 0.60-0.90% | 0.60-0.90% |
Độ bền kéo | Trung bình | High |
Độ dẻo | Tốt | Trung bình |
Khả năng gia công | Tuyệt vời | Tốt |
Chi phí | Thấp | Trung bình |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ các bộ phận ô tô đến các linh kiện xây dựng, 1018/1.0401 Carbon Steel được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Ô tô | Cac thanh tru, bánh răng, ống lót |
Xây dựng | Bu lông, đinh vít, giá đỡ, dầm kết cấu |
Máy Móc | Trục phụ, khớp nối, phụ kiện thủy lực |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Nguồn thép Carbon 1018/1.0401 cần xem xét cẩn thận các nhà cung cấp đáng tin cậy cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh:
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (theo kg) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Ryerson | $1.50 – $3.00 | Nhà phân phối sản phẩm thép các bon hàng đầu phục vụ cho nhiều ngành sản xuất |
Metal Supermarkets | $1.30 – $2.50 | Nhà cung cấp bán lẻ cung cấp nhiều sản phẩm thép cacbon với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. |
OnlineMetals | $1.20 – $2.80 | Nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp các dạng thanh, tấm và các hình thức khác bằng thép carbon với dịch vụ vận chuyển tiện lợi. |
Các câu hỏi thường gặp về thép các bon 1018/1.0401
Q: Những ưu điểm chủ yếu khi sử dụng thép các-bon 1018/1.0401 là gì?
A: 1018 / 1.0401 Sắt carbon cung cấp tính hàn tuyệt vời, tính tạo hình và gia công ở mức chi phí tương đối thấp, do đó, vật liệu này trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.
Q: Ứng dụng phổ biến của Thép Carbon 1018/1.0401 là gì?
A: Được sử dụng phổ biến trong trục ô tô, bu-lông xây dựng và các thành phần máy móc nhờ tính linh hoạt và khả năng chi trả.
Q: Tôi có thể mua Thép các-bon 1018/1.0401 ở đâu?
A: Bạn có thể tìm nguồn cung ứng từ những nhà cung cấp có uy tín như Ryerson, Metal Supermarkets, OnlineMetals và những đơn vị khác.
Q: 1018/1.0401 Thép cacbon - Tiêu chuẩn nào?
A: Loại thép carbon này phù hợp với các tiêu chuẩn như ASTM A108, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về chất lượng trong ngành.