Hé lộ sự kỳ diệu của thép công cụ O1 1.2510: Một cuộc khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trong lĩnh vực thép dụng cụ, một số hợp kim nổi bật nhờ các đặc tính đặc biệt quan trọng đối với nhiều ứng dụng công nghiệp. Trong số đó có O1 1.2510 Thép dụng cụ, nổi tiếng với sự kết hợp của độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn. Hãy cùng chúng tôi khám phá những phức tạp và lợi ích của vật liệu đáng chú ý này, tìm hiểu sâu hơn về thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và những hiểu biết chuyên sâu.
Tổng quan về thép dụng cụ O1 1.2510
O1 1.2510 Thép dụng cụ được biết đến với các đặc tính vượt trội, giúp nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng về dụng cụ.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.85-1.00% |
Manganse (Mn) | 1.00-1.40% |
Crôm (Cr) | 0.40-0.60% |
Vonfram (W) | 0.40-0.60% |
Tính Chất Cơ Học
- Độ cứng (Rockwell C): 60-64 HRC
- Sức bền kéo đứt: 1000-1200 MPa
- Sức bền nén: 800-1000 MPa
- Kéo giãn: 10-15%
Tiêu chuẩn
- O1 1.2510: Tiêu chuẩn quốc tế về thép dụng cụ
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
O1 1.2510 Là loại thép dụng cụ tự hào có vô số tính năng cùng các ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng tạo hình.
Các tính năng
- Khả năng chống mài mòn vượt trội và khả năng duy trì độ bén
- Cứng và bền
- Khả năng gia công tốt và sự ổn định về kích thước
- Phù hợp cho các ứng dụng gia công nguội
Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi sự cắt chính xác, chế tạo hình khối và định hình kim loại
- Hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện tải nặng và môi trường mài mòn
- Cung cấp tính hiệu quả về chi phí và dễ xử lý nhiệt để tối ưu hóa các đặc tính
So sánh giữa thép dụng cụ O1 1.2510 và vật liệu cạnh tranh
So sánh ưu điểm và nhược điểm của Thép dụng cụ O1 1.2510 với một vật liệu cạnh tranh, Hợp kim X:
Tham số | Thép dụng cụ O1 1.2510 | Hợp kim X |
---|---|---|
Độ cứng | High | Trung bình |
Sự bền bỉ | Rất cao | Thấp |
Độ bền mài mòn | Tuyệt vời | Trung bình |
Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ cắt chính xác đến tạo hình kim loại, Thép công cụ O1 1.2510 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Sản xuất | Công cụ cắt, đục, khuôn |
Ô tô | Khuôn ép, dụng cụ trừ gân |
Gia công kim loại | Dụng cụ tạo hình, đồ gá, cụm chi tiết |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Nguồn cung cấp O1 thép công cụ 1.2510 đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng các nhà cung cấp đáng tin cậy cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Bohler Uddeholm | 20 – 30 đô la một kg | Nhà cung cấp thép dụng cụ hàng đầu thế giới |
ThyssenKrupp | 25 đô la - 35 đô la một ki-lô-gam | Chuyên về các vật liệu gia công hiệu năng cao |
Crucible Industries | 30 – 40 đô la/kg | Cung cấp nhiều sản phẩm thép công cụ |
Câu hỏi thường gặp về thép công cụ O1 1.2510
Q: Thép dụng cụ O1 1.2510 có thể được xử lý nhiệt không?
A: Vâng, nó có thể được xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học mong muốn, chẳng hạn như độ cứng và khả năng chống mài mòn tăng lên.
Q: Những ứng dụng phổ biến của Thép công cụ O1 1.2510 là gì?
A: Các ứng dụng phổ biến bao gồm các công cụ cắt, đục lỗ, khuôn và nhiều ứng dụng dụng cụ làm việc nguội khác.
Q: Mua O1 1.2510 Thép dụng cụ ở đâu?
A: Bạn có thể mua thép dụng cụ O1 1.2510 từ những nhà cung cấp uy tín như Bohler Uddeholm, Thyssenkrupp và Crucible Industries.
Q: Thép dụng cụ O1 1.2510 tuân thủ các tiêu chuẩn nào?
A: Thép dụng cụ này phù hợp với các tiêu chuẩn như O1 1,2510, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.