Khám phá những điều kỳ diệu của thép làm khuôn và dụng cụ H13 1.2344: Một cuộc khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trong các phạm vi thép dụng cụ và thép khuôn, hợp kim nhất định nổi bật vì đặc tính đặc biệt của chúng, điều này rất quan trọng đối với nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Trong số đó có Thép dụng cụ và khuôn H13 1.2344 Thép nổi tiếng vì sự kết hợp tuyệt vời giữa độ cứng, độ dai, và khả năng chịu nhiệt. Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyến hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của vật liệu đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và hiểu biết chuyên gia.
Tổng quan về Thép chế tạo dụng cụ & khuôn H13 1.2344
Thép cho dụng cụ và khuôn H13 1.2344 nổi tiếng với các tính chất vượt trội, làm nên sự lựa chọn ưa thích cho nhiều ứng dụng dụng cụ và khuôn mẫu.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.35-0.45% |
Silicon (Si) | 0.80-1.20% |
Manganse (Mn) | 0.20-0.50% |
Crôm (Cr) | 4.75-5.50% |
Vanadi (V) | 0.80-1.20% |
Tính Chất Cơ Học
- Độ cứng (Rockwell C): HRC 48-52
- Sức bền kéo đứt: 1200-1400 MPa
- Sức bền nén: 1000-1200 MPa
- Kéo giãn: 10-15%
Tiêu chuẩn
- H13 1.2344: Tiêu chuẩn quốc tế về thép làm khuôn và dụng cụ
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
H13 1.2344 Thép dụng cụ & khuôn mẫu tự hào có rất nhiều đặc điểm và lợi thế, khiến thép này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng tạo khuôn và đúc khuôn.
Các tính năng
- Chịu mài mòn tuyệt vời và chịu nhiệt
- Cứng và bền
- Khả năng gia công tốt và sự ổn định về kích thước
- Thích hợp cho các ứng dụng dụng cụ làm việc nóng.
Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao, chẳng hạn như đúc khuôn, rèn nóng và đùn
- Cung cấp hiệu suất đáng tin cậy dưới tải nặng và nhiệt độ cực đoan.
- Cung cấp tính hiệu quả về chi phí và dễ xử lý nhiệt để tối ưu hóa các đặc tính
So sánh giữa thép dụng cụ & khuôn H13 1.2344 và các vật liệu cạnh tranh
Hãy so sánh các ưu điểm và nhược điểm của Thép làm khuôn & công cụ H13 1.2344 với một loại vật liệu cạnh tranh, Hợp kim X:
Tham số | H13 1.2344 Công cụ & Thép khuôn | Hợp kim X |
---|---|---|
Độ cứng | High | Trung bình |
Sự bền bỉ | Rất cao | Thấp |
Tính Chịu Nhiệt | Tuyệt vời | Trung bình |
Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ đúc tử bi đến rèn nóng, thép khuôn & công cụ H13 1.2344 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Đúc khuôn | Khuôn đúc chết, chèn, lõi |
Ép đúc nóng | Khuôn rèn nóng, Khuôn đùn |
Đúc | Khuôn tiêm, khuôn ép |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Nguồn thép công cụ & khuôn H13 1.2344 đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận đến các nhà cung cấp đáng tin cậy, cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Bohler Uddeholm | 20 – 30 đô la một kg | Nhà cung ứng thép dụng cụ và khuôn mẫu hàng đầu toàn cầu |
ThyssenKrupp | 25 đô la - 35 đô la một ki-lô-gam | Chuyên các vật liệu dụng cụ và khuôn đúc hiệu suất cao |
Crucible Industries | 30 – 40 đô la/kg | Cung cấp nhiều loại dao cụ và sản phẩm thép khuôn |
Những câu hỏi thường gặp về thép làm khuôn và dụng cụ H13 1.2344
Q: Có thể nhiệt luyện thép làm dụng cụ và khuôn H13 1.2344 không?
A: Có, có thể xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn, chẳng hạn như tăng độ cứng và khả năng chống nhiệt.
Q: Ứng dụng phổ biến của thép làm khuôn & dụng cụ H13 1.2344 là gì?
A: Các ứng dụng phổ biến bao gồm khuôn đúc khuôn, khuôn rèn nóng, và các ứng dụng đúc khác nhau.
Q: Tôi có thể mua thép làm khuôn và dụng cụ H13 1.2344 ở đâu?
A: Bạn có thể tìm nguồn thép đúc và khuôn mẫu H13 1.2344 từ những nhà cung cấp uy tín như Bohler Uddeholm, Thyssenkrupp và Crucible Industries.
Q: H13 1.2344 Tool & Mould Steel phù hợp với thông số kỹ thuật nào?
A: Loại thép dụng cụ và khuôn này tuân thủ các tiêu chuẩn như H13 1.2344, đảm bảo đáp ứng yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.