Khám phá những điều kỳ diệu của thép công cụ H10 1.2365: Một hành trình toàn diện
Giới thiệu
Trong lĩnh vực thép công cụ, một số hợp kim nổi bật nhờ đặc tính đặc biệt quan trọng đối với nhiều ứng dụng công nghiệp. Trong số đó có H10 1.2365 Thép dụng cụ, nổi tiếng vì sự kết hợp tuyệt vời về độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt. Hãy cùng tham gia chuyến hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của chất liệu đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả cùng với những hiểu biết của các chuyên gia.
Tổng quan về Thép công cụ H10 1.2365
Công cụ thép H10 1.2365 được biết đến với các đặc tính nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích cho nhiều ứng dụng gia công và cho việc tạo ra các dụng cụ.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.32-0.38% |
Silicon (Si) | 0.80-1.20% |
Manganse (Mn) | 0.15-0.40% |
Crôm (Cr) | 4.75-5.50% |
Vanadi (V) | 0.30-0.50% |
Tính Chất Cơ Học
- Độ cứng (Rockwell C): 58-62 HRC
- Sức bền kéo đứt: 1300-1600 MPa
- Sức bền nén: 1100-1300 MPa
- Kéo giãn: 8-12%
Tiêu chuẩn
- H10 1.2365: Tiêu chuẩn quốc tế về thép dụng cụ
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
Thép công cụ H10 1.2365 tự hào có nhiều tính năng và ưu điểm, biến H10 1.2365 trở thành lựa chọn hoàn hảo cho ứng dụng gia công và chế tạo dụng cụ.
Các tính năng
- Chịu mài mòn tuyệt vời và chịu nhiệt
- Cứng và bền
- Khả năng gia công tốt và sự ổn định về kích thước
- Thích hợp cho các ứng dụng dụng cụ làm việc nóng.
Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao, chẳng hạn như đúc khuôn, rèn nóng và đùn
- Cung cấp hiệu suất đáng tin cậy dưới tải nặng và nhiệt độ cực đoan.
- Cung cấp tính hiệu quả về chi phí và dễ xử lý nhiệt để tối ưu hóa các đặc tính
So sánh thép công cụ H10 1.2365 và các vật liệu cạnh tranh
Hãy so sánh các ưu điểm và nhược điểm của Thép dụng cụ H10 1.2365 với một vật liệu cùng loại là Hợp kim X:
Tham số | H10 1.2365 Công cụ thép | Hợp kim X |
---|---|---|
Độ cứng | Rất cao | Trung bình |
Sự bền bỉ | High | Thấp |
Tính Chịu Nhiệt | Tuyệt vời | Trung bình |
Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ đúc chết đến rèn nóng, H10 1.2365 Tool Steel ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Đúc khuôn | Khuôn đúc chết, chèn, lõi |
Ép đúc nóng | Khuôn rèn nóng, Khuôn đùn |
Dụng cụ | Dao cụ làm việc nóng, khuôn dập, vật đúc khuôn |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Việc tìm nguồn cung cấp thép công cụ H10 1.2365 đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận về các nhà cung cấp đáng tin cậy, cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Bohler Uddeholm | 20 – 30 đô la một kg | Nhà cung cấp thép dụng cụ hàng đầu thế giới |
ThyssenKrupp | 25 đô la - 35 đô la một ki-lô-gam | Chuyên về các vật liệu gia công hiệu năng cao |
Crucible Industries | 30 – 40 đô la/kg | Cung cấp nhiều sản phẩm thép công cụ |
Câu hỏi thường gặp về Thép Công Cụ H10 1.2365
Q: Thép công cụ H10 1.2365 có thể xử lý nhiệt được không?
A: Có, có thể xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn, chẳng hạn như tăng độ cứng và khả năng chống nhiệt.
Q: Ứng dụng thông dụng của thép làm dụng cụ H10 1.2365 là gì?
A: Các ứng dụng phổ biến bao gồm khuôn đúc khuôn mẫu, khuôn rèn nóng và các ứng dụng dụng cụ làm việc nóng khác nhau.
Q: Tôi có thể mua thép công cụ H10 1.2365 ở đâu?
A: Bạn có thể tìm mua thép H10 1.2365 từ những nhà cung cấp có uy tín như Bohler Uddeholm, Thyssenkrupp và Crucible Industries.
Q: H10 1.2365 Thép công cụ có những tính chất nào?
A: Thép dụng cụ này tuân theo các tiêu chuẩn như H10 1.2365, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.