Tiết lộ những điều kỳ diệu về thép chịu lực EN31: Một hành trình khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trong lĩnh vực vật liệu chịu lực, một số hợp kim nổi bật như trụ cột của sự đổi mới và độ tin cậy. Trong số đó phải kể đến EN31 Thép chịu lực, được ca ngợi vì các đặc tính vượt trội rất quan trọng để áp dụng vào kỹ thuật. Hãy cùng đồng hành với chúng tôi trong chuyến hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của vật liệu đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, đặc tính, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và những thông tin chuyên sâu.
Tổng quan về thép chịu lực EN31
Thép ổ bi EN31 nổi bật với độ cứng, độ dai và khả năng chống mài mòn tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.95-1.10% |
Manganse (Mn) | 0.95-1.30% |
Silicon (Si) | 0.15-0.35% |
Crôm (Cr) | 0.90-1.20% |
Niken (Ni) | 1.00-1.60% |
Phốt pho (P) | Tối đa 0,025% |
Lưu huỳnh (S) | Tối đa 0,025% |
Tính Chất Cơ Học
- Độ cứng (Rockwell C): 58-62 HRC
- Sức bền kéo đứt: 760-1000 MPa
- Sức bền nén: 650-800 MPa
- Kéo giãn: 12-18%
Tiêu chuẩn
- EN31: Tiêu chuẩn Châu Âu cho thép vòng bi
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
EN31 Bearing Steel tự hào có vô số đặc điểm và lợi thế khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kỹ thuật.
Các tính năng
- Khả năng chống mòn và độ dai tuyệt vời
- Độ bền nén cao và độ giữ cạnh
- Khả năng gia công tốt và sự ổn định về kích thước
- Thích hợp cho các ứng dụng vòng bi tốc độ cao
Ưu điểm
- Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao, chẳng hạn như ổ trục, ống lót, và các bộ phận lăn
- Cung cấp hiệu suất làm việc đáng tin cậy trong các môi trường đòi hỏi khắt khe, bao gồm cả ô tô, hàng không vũ trụ và máy móc công nghiệp
- Cung cấp tính hiệu quả về chi phí và dễ xử lý nhiệt để tối ưu hóa các đặc tính
So sánh thép chịu lực EN31 và các vật liệu cạnh tranh
So sánh ưu và nhược điểm của Thép chịu lực EN31 với một loại vật liệu cạnh tranh, Hợp kim X:
Tham số | Thép EN31 ổ trục | Hợp kim X |
---|---|---|
Độ cứng | Rất cao | Trung bình |
Sự bền bỉ | High | Thấp |
Khả năng gia công | Tốt | Kém |
Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ xe hơi đến máy móc công nghiệp, thép ổ trục EN31 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Ô tô | Vòng bi, vòng đệm, trục |
Không gian | Các thành phần động cơ, thiết bị lăn |
Máy móc công nghiệp | Bánh răng, trục chính, các thành phần của máy công cụ |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Việc tìm nguồn cung EN31 Thép chịu lực đòi hỏi sự cân nhắc cẩn trọng đối với các nhà cung cấp đáng tin cậy cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Công ty Timken | 10 đô la – 20 đô la trên mỗi kg | Nhà cung cấp thép chịu lực toàn cầu hàng đầu |
Nhóm Schaeffler | 12 đô la - 25 đô la/kg | Chuyên về vật liệu ổ trục hiệu suất cao |
Tập đoàn NSK | 15 - 30 đô la một kg | Cung cấp phạm vi rộng các sản phẩm thép chịu lực |
Các câu hỏi thường gặp về Thép ổ trục EN31
Q: Thép chịu lực EN31 có thể được xử lý nhiệt không?
A: Vâng, nó có thể được xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học mong muốn, chẳng hạn như độ cứng và khả năng chống mài mòn tăng lên.
Q: Các ứng dụng phổ biến của thép chịu lực EN31 là gì?
A: Những ứng dụng phổ biến gồm các ổ trục, vòng đệm, trục và các thành phần lăn trong ô tô, hàng không vũ trụ và máy móc công nghiệp.
Q: Mua Vòng bi thép EN31 tại đâu?
A: Bạn có thể tìm nguồn thép chịu lực EN31 từ các nhà cung cấp uy tín như Timken Company, Schaeffler Group và NSK Corporation.
Q: Thép chịu lực EN31 tuân thủ các thông số kỹ thuật nào?
A: Thép ổ trục này đáp ứng các tiêu chuẩn như EN31, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.