Tiết lộ về những điều kỳ diệu của thép các-bon C45/1.1191/S45C: Một khám phá toàn diện.
Giới thiệu
Trong lĩnh vực luyện kim, một số vật liệu nổi lên như những trụ cột của sự đổi mới và độ tin cậy. Trong số đó nổi bật lên là C45/1.1191/S45C Thép carbon, được ca ngợi vì các đặc tính vượt trội rất quan trọng để áp dụng vào kỹ thuật. Hãy cùng đồng hành với chúng tôi trong chuyến hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của vật liệu đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, đặc tính, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và những thông tin chuyên sâu.
Tổng quan về Thép carbon C45/1.1191/S45C
Thép cacbon C45/1.1191/S45C nổi bật bởi sự kết hợp tuyệt vời giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn, do đó nó trở thành sự lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.42-0.50% |
Silicon (Si) | 0.15-0.35% |
Manganse (Mn) | 0.50-0.80% |
Phốt pho (P) | Tối đa 0,035% |
Lưu huỳnh (S) | Tối đa 0,035% |
Sắt (Fe) | Cân bằng |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 650-800 MPa
- Sức bền nén: 370-430 MPa
- Kéo giãn: 17-25%
- Độ cứng (Brinell): 170-210 HB
Tiêu chuẩn
- DIN EN 10083-2: Các điều kiện giao hàng kỹ thuật cho các loại thép không hợp kim để tôi và ram
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
Thép cacbon C45/1.1191/S45C tự hào có rất nhiều tính năng và ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật.
Các tính năng
- Chế tạo máy tốt, hàn được
- Khả năng chống mòn và độ dai tuyệt vời
- Phù hợp với các quá trình xử lý nhiệt
- Linh hoạt và dễ sử dụng
Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và sức chịu đựng cao như bánh răng, trục và các bộ phận máy móc
- Cho hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường đầy thách thức, bao gồm cả các lĩnh vực ô tô, máy móc và xây dựng
- Tiết kiệm chi phí và dễ chế tạo
So sánh Carbon Steel C45/1.1191/S45C với các vật liệu cạnh tranh
Hãy so sánh các ưu điểm và nhược điểm của thép carbon C45/1.1191/S45C với vật liệu cạnh tranh, hợp kim X:
Tham số | Thép cacbon C45/1.1191/S45C | Hợp kim X |
---|---|---|
Độ bền kéo | Trung bình | High |
Độ cứng | Trung bình | High |
Khả năng gia công | Tốt | Trung bình |
Chi phí | Hạ | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ ô tô đến các lĩnh vực máy móc, Thép các bon C45/1.1191/S45C tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong nhiều bộ phận phải chịu tải vừa phải và mài mòn.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Ô tô | Bánh răng, trục khuỷu, trục |
Máy Móc | Trục, cam, vòng bi |
Xây dựng | Bu lông, đai ốc, các bộ phận cấu trúc |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Sourcing C45/1.1191/S45C Carbon Steel đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận các nhà cung cấp đáng tin cậy, cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
ThyssenKrupp | 1,50 – 3,00 đô la/kg | Nhà cung cấp toàn cầu hàng đầu của thép các-bon |
Metal Supermarkets | $1,80 - $3,50 mỗi kg | Chuyên về sản phẩm số lượng nhỏ và cắt kim loại theo kích thước |
Ryerson | 1,60 – 3,20 đô la/kg | Cung cấp nhiều loại sản phẩm thép carbon |
Câu hỏi thường gặp về Thép Carbon C45/1.1191/S45C
Q: Thép Carbon C45/1.1191/S45C có thể được xử lý nhiệt được không?
A: Có, nó có thể được xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn, chẳng hạn như tăng độ cứng và độ bền.
Q: Ứng dụng phổ biến của thép cacbon C45/1.1191/S45C là gì?
A: Ứng dụng phổ biến bao gồm bánh răng, trục, bộ phận máy, và các cấu kiện đòi hỏi độ bền vừa phải và chống mài mòn.
Q: Mua thép Carbon Steel C45/1.1191/S45C ở đâu?
A: Bạn có thể mua thép cacbon C45/1.1191/S45C từ những nhà cung cấp uy tín như Thyssenkrupp, Metal Supermarkets và Ryerson.
Q: Tiêu chuẩn của thép cacbon C45/1.1191/S45C là gì?
A: Loại thép các-bon này tuân theo các tiêu chuẩn như DIN EN 10083-2, đảm bảo việc tuân thủ các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.