Hé lộ những điều kỳ diệu của Thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430: Một cuộc khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trong lĩnh vực rộng lớn về luyện kim, một số hợp kim nổi bật như những ví dụ điển hình về sự đổi mới và xuất sắc về kỹ thuật. Một trong những kỳ quan đó là 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 Thép hợp kim, nổi tiếng về độ bền, độ cứng và tính linh hoạt đặc biệt. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu tìm hiểu về sự phức tạp và lợi thế của hợp kim đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và hiểu biết của chuyên gia.
Tổng quan về thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430
Hợp kim thép 4130/1.7218 / 25CrMo4 / SCM430 thuộc họ hợp kim crom-molypden, có đặc điểm là độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Crôm (Cr) | 0.80-1.10% |
Molypden (Mo) | 0.15-0.25% |
Carbon (C) | 0.28-0.33% |
Silicon (Si) | 0.15-0.35% |
Manganse (Mn) | 0.40-0.60% |
Phốt pho (P) | Tối đa 0,035% |
Lưu huỳnh (S) | Tối đa 0,040% |
Sắt (Fe) | Cân bằng |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 670-850 MPa
- Sức bền nén: 435 MPa
- Kéo giãn: 25% (ở định dạng 50mm)
Tiêu chuẩn
- ASTM A29: Tiêu chuẩn chung cho các yêu cầu về thanh thép, thép carbon và hợp kim, rèn nóng
- EN 10297-1: Ống thép tròn liền mạch dùng cho mục đích cơ khí và kỹ thuật nói chung - Điều kiện giao hàng kỹ thuật - Phần 1: Ống thép không hợp kim và hợp kim
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
Hợp kim thép 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 tự hào có vô số tính năng và lợi thế, biến nó thành lựa chọn ưa thích trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Các tính năng
- Độ bền cao với độ dẻo và độ dai tốt
- Chống mệt mỏi và va đập tuyệt vời
- Khả năng hàn và uốn tốt
- Khả năng cứng tuyệt vời và chịu được nhiệt
- Chịu mài mòn và chống trầy xước
Ưu điểm
- Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tỷ lệ độ bền so với trọng lượng cao
- Được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô và máy móc
- Có khả năng gia công và đánh bóng tốt
- Cung cấp hiệu suất tuyệt vời trong các điều kiện căng thẳng cao
So sánh giữa thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 và các hợp kim cạnh tranh
Chúng ta hãy so sánh ưu điểm và khuyết điểm của Thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 với hợp kim cạnh tranh, hợp kim X:
Tham số | 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 Thép hợp kim | Hợp kim X |
---|---|---|
Sức mạnh | High | Rất cao |
Sự bền bỉ | Tuyệt vời | Trung bình |
Khả năng gia công | Tốt | Kém |
Khả năng hàn | Tốt | Kém |
Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ linh kiện hàng không vũ trụ đến các bộ phận ô tô, thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Không gian | Các thành phần cấu trúc, bánh hạ cánh, các bộ phận động cơ |
Ô tô | Trục bánh răng, trục khuỷu, linh kiện lái |
Máy Móc | Phụ kiện thủy lực, dao cụ, bộ phận máy |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Việc tìm nguồn cung ứng cho thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận các nhà cung cấp đáng tin cậy, cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Sandvik Osprey | $10 – $20 | Nổi tiếng về bột thép hợp kim cao cấp thích hợp cho các ứng dụng hàng không và ô tô |
Valimet Inc. | $12 – $25 | Chuyên cung cấp các loại bột hợp kim thép tùy chỉnh có độ đồng nhất và hiệu suất vượt trội |
TLS Technik | $15 – $30 | Cung cấp nhiều loại bột thép hợp kim được điều chế phù hợp với các yêu cầu nghiêm ngặt của nhiều ngành công nghiệp |
Câu hỏi thường gặp về thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430
Q: Thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 được sản xuất như thế nào?
A: Hợp kim thép này thường được chế tạo thông qua các quy trình như cán nóng, kéo nguội hoặc rèn, sau đó xử lý nhiệt để có được các tính chất cơ học như mong muốn.
Q: Ưu điểm chính khi sử dụng thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 là gì?
A: Hợp kim thép 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 có độ bền cao, độ cứng tuyệt vời, khả năng hàn tốt và khả năng chịu nhiệt, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng có ứng suất cao.
Q: Những ứng dụng phổ biến của Thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 là gì?
A: Hợp kim thép này được ứng dụng trong các bộ phận hàng không vũ trụ, phụ tùng ô tô, bộ phận máy móc và các ứng dụng hiệu suất cao khác đòi hỏi khả năng chịu lực và chế tạo.
Q: Mua thép hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 ở đâu?
A: Bạn có thể tìm nguồn mua Thép Hợp kim 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 từ các nhà cung cấp có uy tín chẳng hạn như Sandvik Osprey, Valimet Inc., và TLS Technik cùng một số nhà cung cấp khác.
Q: Hợp kim thép 4130/1.7218/25CrMo4/SCM430 đáp ứng các thông số kỹ thuật nào?
A: Hợp kim thép này phù hợp với các tiêu chuẩn như ASTM A29 và EN 10297-1, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.