Tiết lộ sự kỳ diệu của hợp kim thép 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24: Khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trong lĩnh vực luyện kim, một số hợp kim tỏa sáng như biểu tượng của sự đổi mới và ưu việt về kỹ thuật. Trong số đó, 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 Thép hợp kim nổi bật vì sức bền, tính bền vững và tính linh hoạt đáng kể. Hãy cùng tham gia với chúng tôi trong hành trình khám phá sự phức tạp và những ưu điểm của hợp kim phi thường này, tìm hiểu về thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và hiểu biết chuyên sâu của chuyên gia.
Tổng quan về thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24
Thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 thuộc họ thép crom-niken-molypden, nổi tiếng nhờ độ bền cao, độ dai và khả năng chống mài mòn.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Crôm (Cr) | 0.90-1.20% |
Niken (Ni) | 1.40-1.70% |
Molypden (Mo) | 0.15-0.30% |
Carbon (C) | 0.32-0.40% |
Silicon (Si) | 0.10-0.40% |
Manganse (Mn) | 0.50-0.80% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,035% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,035% |
Sắt (Fe) | Cân bằng |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 1000-1200 MPa
- Sức bền nén: 800-1000 MPa
- Kéo giãn: ≥ 13%
- Độ dai va chạm (Rãnh V Charpy) ≥ 50 J ở -20°C
Tiêu chuẩn
- EN 10083-3: Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép hợp kim
- DIN 17200: Các loại thép có thể xử lý nhiệt - Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép để tôi và ram
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
Thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 sở hữu nhiều tính năng và lợi thế khiến thép này được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng:
Các tính năng
- Độ bền vượt trội kết hợp với độ cứng cao
- Độ bền mỏi và độ chống mài mòn tuyệt hảo
- Độ cứng tốt và dễ gia công
- Tính linh hoạt trong các lựa chọn xử lý nhiệt
- Phù hợp với các ứng dụng chịu lực cao chịu tải trọng động
Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô và máy móc
- Hoạt động ổn định trong môi trường đòi hỏi cao
- Cung cấp cơ hội để thực hiện các quy trình sản xuất có hiệu quả về chi phí
- Đảm bảo chất lượng nhất quán và hiệu suất trong các thành phần quan trọng
So sánh giữa hợp kim thép 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 và các hợp kim đối thủ
Hãy so sánh ưu điểm và nhược điểm của Thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 với một hợp kim cạnh tranh:
Tham số | Hợp kim thép 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 | Hợp kim có tính cạnh tranh |
---|---|---|
Sức mạnh | High | Trung bình |
Sự bền bỉ | Tuyệt vời | Tốt |
Khả năng gia công | Tốt | Trung bình |
Khả năng hàn | Công bằng | Kém |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Tốt |
Chi phí | Trung bình | Cao hơn |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ hàng không vũ trụ đến ô tô, 36CrNiMo4 / 1.6511 / SNCM439 / EN24 Hợp kim thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Không gian | Bộ phận hạ cánh máy bay, thành phần cấu trúc |
Ô tô | Trục bánh răng, trục khuỷu, thành phần trục |
Máy Móc | Bánh răng, trục và bộ phận cấu trúc hạng nặng |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Việc tìm nguồn 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 Hợp kim thép yêu cầu phải xem xét cẩn thận các nhà cung cấp đáng tin cậy cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh:
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (trên một đơn vị) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Công ty A | $10 – $20 | Được biết đến với các sản phẩm thép hợp kim chất lượng cao thích hợp cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và ô tô. |
Công ty B | $12 – $25 | Chuyên cung cấp các sản phẩm thép hợp kim tùy chỉnh với hiệu suất đặc biệt. |
Công ty C | $15 – $30 | Cung cấp nhiều loại thép hợp kim được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. |
Câu hỏi thường gặp về thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24
Q: Làm thế nào để sản xuất thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24?
A: Hợp kim thép này thường được sản xuất thông qua các quá trình như rèn nóng, cán hoặc xử lý nhiệt, đảm bảo kiểm soát chính xác các tính chất cơ học của nó.
Q: Những lợi thế chính của việc sử dụng thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 là gì?
A: 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 Thép hợp kim cung cấp độ bền cao, độ dẻo dai tuyệt vời và khả năng chống mài mòn tốt, giúp các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy dưới tải trọng lớn trở nên lý tưởng.
Q: Các ứng dụng phổ biến của Thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 là gì?
A: Loại thép hợp kim này được dùng trong các thành phần hàng không vũ trụ, phụ tùng ô tô, thành phần máy và nhiều ứng dụng hiệu suất cao khác đòi hỏi độ bền và độ cứng.
Q: Tôi có thể mua Thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 ở đâu?
A: Bạn có thể tìm nguồn thép hợp kim 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 từ các nhà cung cấp uy tín chẳng hạn như Công ty A, Công ty B và Công ty C cùng những công ty khác.
Q: 36CrNiMo4/1.6511/SNCM439/EN24 Hợp kim thép phù hợp với thông số kỹ thuật nào?
A: Thép hợp kim này được tiến hành theo các tiêu chuẩn như EN 10083-3, DIN 17200, và các tiêu chuẩn công nghiệp cụ thể khác, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.