Tiết lộ những điều kỳ diệu của thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580: Một chuyến khám phá toàn diện
Giới thiệu
Trong bức tranh toàn cảnh rộng lớn của ngành luyện kim, một số hợp kim nổi bật như những ví dụ sáng ngời về đổi mới và sự xuất sắc về kỹ thuật. Một kỳ quan như vậy là 30CrNiMo8/1.6580 Thép hợp kim, nổi tiếng về độ bền, độ cứng và tính linh hoạt đặc biệt. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu tìm hiểu về sự phức tạp và lợi thế của hợp kim đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và hiểu biết của chuyên gia.
Tổng quan về thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580
Thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580 là thành viên của họ thép crôm-niken-molypden, được biết đến với độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng chống mỏi.
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.26-0.34% |
Silicon (Si) | Tối đa 0,40% |
Manganse (Mn) | 0.50-0.80% |
Phốt pho (P) | Tối đa 0,025% |
Lưu huỳnh (S) | Tối đa 0,010% |
Crôm (Cr) | 1.50-1.80% |
Niken (Ni) | 0.30-0.50% |
Molypden (Mo) | 0.15-0.30% |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 800-1000 MPa
- Sức bền nén: ≥ 650 MPa
- Kéo giãn: ≥ 14%
- Độ dai va chạm (Rãnh V Charpy) ≥ 40 J ở -20°C
Tiêu chuẩn
- EN 10083-3: Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép hợp kim
- ISO 683-18: Thép tôi nhiệt, thép hợp kim và thép cắt gọt
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
Hợp kim thép 30CrNiMo8/1.6580 tự hào về vô số tính năng và lợi thế khiến nó trở thành sự lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng khác nhau:
Các tính năng
- Sức mạnh cao kết hợp với độ bền tuyệt vời
- Độ tôi cứng tốt và khả năng chống mài mòn
- Cải thiện khả năng gia công và khả năng hàn
- Khả năng chống ăn mòn được nâng cao
- Độ cứng phân bố đồng đều
Ưu điểm
- Ứng dụng đa năng cho ngành máy hạng nặng, ôtô và hàng không vũ trụ
- Hiệu suất đáng tin cậy trong những môi trường nhiệt độ cao và ứng suất lớn
- Khả năng chống mài mòn, mỏi và tác động tải
- Khả năng gia công chính xác
- Tính chất cơ học đồng đều sau khi xử lí nhiệt
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ bánh răng và trục đến các thành phần chịu tải nặng, Thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ô tô: Hộp số, trục khuỷu, trục cam
- Hàng không vũ trụ: Các thành phần hệ thống bánh đáp, các bộ phận động cơ máy bay
- Máy móc: Hệ thống bánh răng, trục, các bộ phận chịu tải nặng
- Năng lượng: Các thành phần của tua bin, các hệ thống truyền tải điện
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Việc cung cấp Thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580 cần cân nhắc kỹ lưỡng những nhà cung cấp đáng tin cậy, cung cấp những sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh:
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (theo kg) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
ThyssenKrupp | $3.50 – $5.00 | Nhà cung cấp thép hợp kim hàng đầu toàn cầu, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao. |
Voestalpine | $3.80 – $5.50 | Nhà sản xuất thép chuyên dụng nổi tiếng với trọng tâm là sự đổi mới và độ tin cậy. |
ArcelorMittal | $3.20 – $4.80 | Tập đoàn thép toàn cầu cung cấp nhiều loại thép hợp kim với phân phối toàn cầu. |
Câu hỏi thường gặp về thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580
Q: Thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580 được sản xuất như thế nào? A: Hợp kim thép này thường được sản xuất thông qua các quy trình như nung chảy lò hồ quang điện, tinh luyện và đúc liên tục, sau đó cán nóng và ủ.
Q: Những lợi thế chính của việc sử dụng Thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580 là gì? A: Thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580 có độ bền cao, độ dẻo dai tuyệt vời và khả năng làm cứng tốt, phù hợp với các ứng dụng hạng nặng.
Q: Các ứng dụng thông thường của thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580? A: Loại thép hợp kim này thường được sử dụng trong bánh răng ô tô, linh kiện hàng không vũ trụ và các bộ phận máy móc hạng nặng đòi hỏi độ bền và độ cứng cao.
Q: Tôi có thể mua loại thép hợp kim 30CrNiMo8/1.6580 ở đâu? A: Bạn có thể lấy nguồn từ các nhà cung cấp có uy tín như Thyssenkrupp, Voestalpine, ArcelorMittal và những nhà cung cấp khác.
Q: Hợp kim thép 30CrNiMo8/1.6580 phù hợp với những thông số kỹ thuật nào? A: Hợp kim thép này tuân thủ các tiêu chuẩn như EN 10083-3 và ISO 683-18, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.