Unveiling the Marvels of 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel: A Comprehensive Exploration
Giới thiệu
In the expansive realm of metallurgy, certain alloys emerge as epitomes of innovation and engineering excellence. One such marvel is 25CrMo41.7218SCM430 Thép hợp kim, celebrated for its outstanding strength, durability, and versatility. Join us on a journey to uncover the intricacies and advantages of this remarkable alloy, exploring its composition, properties, applications, suppliers, pricing, and expert insights.
Overview of 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel
25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel belongs to the family of chromium-molybdenum steels, distinguished by their high strength, toughness, and wear resistance. Let’s delve into the key details of this alloy:
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.22-0.29% |
Silicon (Si) | 0.15-0.35% |
Manganse (Mn) | 0.60-0.90% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,035% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,035% |
Crôm (Cr) | 0.90-1.20% |
Molypden (Mo) | 0.15-0.25% |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 700-900 MPa
- Sức bền nén: 450-600 MPa
- Kéo giãn: ≥ 16%
- Độ cứng (Brinell): 220-270 HB
Tiêu chuẩn
- EN 10083-3: Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với hợp kim thép
- JIS G4105: Chromium molybdenum steels
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel boasts a myriad of features and advantages that render it a preferred choice in various applications:
Các tính năng
- High strength combined with good ductility and toughness
- Khả năng gia công cứng và chống mài mòn tuyệt vời
- Superior machinability and weldability
- Resistance to thermal fatigue and cracking
- Phân bố độ cứng đồng đều sau khi xử lý nhiệt
Ưu điểm
- Ideal for gears, shafts, and structural components in automotive and machinery industries
- Offers reliable performance in high-stress and high-temperature environments
- Có khả năng chống mài mòn và chịu lực va chạm tuyệt vời
- Suitable for various heat treatment processes to achieve desired mechanical properties
- Ensures consistent and reliable performance for critical applications
Comparison Between 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel and Competing Alloys
Let’s compare the advantages and disadvantages of 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel with a competing alloy, 20MnCr51.7147 Alloy Steel:
Tham số | 25CrMo41.7218SCM430Thép hợp kim | Thép hợp kim 20MnCr51.7147 |
---|---|---|
Hàm lượng Carbon | 0.22-0.29% | 0.17-0.23% |
Hàm lượng silicon | 0.15-0.35% | Tối đa 0,40% |
Hàm lượng mangan | 0.60-0.90% | 1.00-1.30% |
Lượng crôm | 0.90-1.20% | 1.20-1.60% |
Độ bền kéo | Trung bình | High |
Sự bền bỉ | Trung bình | Tốt |
Khả năng tôi luyện | Tốt | Tốt |
Ứng dụng và cách sử dụng
From automotive to machinery, 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel finds extensive utilization across diverse industries:
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Ô tô | Bánh răng, trục, trục khuỷu, thanh truyền |
Máy Móc | Trục, trục xe, bánh răng, trục chính |
Sản xuất | Giá đỡ dao, khối khuôn, đế khuôn |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Sourcing 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel requires careful consideration of reliable suppliers offering quality products at competitive prices:
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (theo kg) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
ThyssenKrupp | $3.00 – $4.50 | Nhà cung cấp thép đặc biệt hàng đầu toàn cầu, cung cấp các sản phẩm thép hợp kim chất lượng cao. |
Voestalpine | $2.80 – $4.20 | Nhà sản xuất thép hiệu suất cao hàng đầu đáp ứng các nhu cầu của nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. |
ArcelorMittal | $2.70 – $4.00 | Tập đoàn thép toàn cầu cung cấp nhiều loại thép hợp kim với phân phối toàn cầu. |
FAQs about 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel
Q: How is 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel produced?
A: Hợp kim thép này thường được sản xuất thông qua các quy trình như nấu chảy lò hồ quang điện, tinh chế và đúc liên tục, sau đó là cán nóng và xử lý nhiệt.
Q: What are the main advantages of using 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel?
A: 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel offers a good balance of strength, toughness, and hardenability, making it suitable for various high-stress applications.
Q: What are the common applications of 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel?
A: Loại thép hợp kim này thường được sử dụng trong bánh răng, trục, trục xe, trục chính và các thành phần khác chịu áp suất bề mặt cao và mài mòn.
Q: Where can I buy 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel?
A: Bạn có thể lấy nguồn từ các nhà cung cấp có uy tín như Thyssenkrupp, Voestalpine, ArcelorMittal và những nhà cung cấp khác.
Q: What specifications does 25CrMo41.7218SCM430 Alloy Steel conform to?
A: This alloy steel conforms to standards such as EN 10083-3 and JIS G4105, ensuring compliance with stringent quality requirements.