Permalloy Nickel-Iron Alloy Steel

Thép đặc biệt 18CrMo4/1.7243 Hợp kim thép nhà sản xuất tối ưu

Theo các chuyên gia trong ngành, Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 nổi bật với sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền, độ cứng và khả năng tôi luyện. Tính linh hoạt và độ tin cậy của Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 biến loại thép này trở thành lựa chọn ưa thích cho các bộ phận quan trọng trong ứng dụng ô tô, máy móc và chế tạo trên toàn thế giới. Với các quy trình gia công và xử lý nhiệt phù hợp, Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 có thể mang lại hiệu suất và độ bền tối ưu trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt.

MOQ thấp

Cung cấp số lượng đặt hàng tối thiểu thấp để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.

OEM & ODM

Cung cấp những sản phẩm và dịch vụ thiết kế tùy chỉnh để đáp ứng những nhu cầu độc đáo của khách hàng.

Hàng tồn kho đầy đủ

Đảm bảo xử lý đơn hàng nhanh chóng và cung cấp dịch vụ đáng tin cậy và hiệu quả.

Sự hài long của khách hàng

Cung cấp sản phẩm chất lượng cao với sự hài lòng của khách hàng là trọng tâm.

Mục lục

Khám phá các kỳ quan của thép hợp kim 18CrMo4 / 1,7243: Một cuộc khai phá toàn diện

Giới thiệu

Trong lĩnh vực rộng lớn của ngành luyện kim, có những hợp kim nổi bật lên như những tấm gương sáng của sự đổi mới và kỹ thuật đỉnh cao. Một trong những kỳ quan đó là 18CrMo4/1.7243 Thép hợp kim, nổi tiếng về độ bền, độ cứng và tính linh hoạt đặc biệt. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu tìm hiểu về sự phức tạp và lợi thế của hợp kim đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và hiểu biết của chuyên gia.

Tổng quan về Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243

Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 thuộc họ thép crom-molypden, đặc trưng bởi độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn. Hãy cùng xem chi tiết chính của hợp kim này:

Thành phần Hóa học

Nguyên tốTỷ phần trăm
Carbon (C)0.15-0.21%
Silicon (Si)Tối đa 0,40%
Manganse (Mn)0.60-0.90%
Phốt pho (P)≤ 0,035%
Lưu huỳnh (S)≤ 0,035%
Crôm (Cr)0.90-1.20%
Molypden (Mo)0.15-0.30%

Tính Chất Cơ Học

  • Sức bền kéo đứt: 780-930 MPa
  • Sức bền nén: 580-720 MPa
  • Kéo giãn: ≥ 14%
  • Độ cứng (Brinell): 197-235 HB

Tiêu chuẩn

  • EN 10083-3: Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với hợp kim thép
  • DIN 17200: Thép có thể tôi luyện – Điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với thép để tôi và ram

Khám phá các Tính năng và Lợi thế

Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 sở hữu một loạt các tính năng và ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng khác nhau:

Các tính năng

  • Độ bền cao với độ dẻo và độ dai tốt
  • Khả năng gia công cứng và chống mài mòn tuyệt vời
  • Chế tạo máy tốt, hàn được
  • Chịu được nhiệt độ thay đổi đột ngột và nứt
  • Phân bố độ cứng đồng đều sau khi xử lý nhiệt

Ưu điểm

  • Phù hợp lý tưởng cho bánh răng, trục khuỷu và các thành phần chịu ứng suất nặng khác
  • Cho hiệu năng đáng tin cậy trong các môi trường nhiệt độ cao
  • Có khả năng chống mài mòn và chịu lực va chạm tuyệt vời
  • Thích hợp cho các qui trình tôi cảm ứng và phủ bề mặt
  • Đảm bảo tính chất cơ học nhất quán cho các ứng dụng quan trọng

So sánh thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 với các hợp kim cạnh tranh

Hãy so sánh những ưu điểm, nhược điểm của 18CrMo4/1.7243 Hợp kim thép với một hợp kim cạnh tranh, 20CrMo5/1.7264 Hợp kim thép:

Tham sốThép hợp kim 18CrMo4/1.7243Thép hợp kim 20CrMo5/1.7264
Hàm lượng Carbon0.15-0.21%0.17-0.23%
Hàm lượng siliconTối đa 0,40%0.15-0.35%
Hàm lượng mangan0.60-0.90%0.40-0.70%
Lượng crôm0.90-1.20%0.70-1.00%
Hàm lượng molypden0.15-0.30%0.15-0.30%
Độ bền kéoTrung bìnhTrung bình
Sự bền bỉTốtTốt
Khả năng tôi luyệnTốtTốt

Ứng dụng và cách sử dụng

Từ ô tô đến máy móc, Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

Ngành công nghiệpỨng dụng
Ô tôBánh răng, trục khuỷu, thanh truyền
Máy MócTrục, trục xe, bánh răng, trục chính
Sản xuấtGiá đỡ dao, khối khuôn, đế khuôn

Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành

Việc lấy nguồn thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng các nhà cung cấp đáng tin cậy, cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh:

Nhà cung cấpPhạm vi giá (theo kg)Mô tả/Ghi chú
ThyssenKrupp$2.80 – $4.50Nhà cung cấp thép đặc biệt hàng đầu toàn cầu, cung cấp các sản phẩm thép hợp kim chất lượng cao.
Voestalpine$2.60 – $4.20Nhà sản xuất thép hiệu suất cao hàng đầu đáp ứng các nhu cầu của nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
ArcelorMittal$2.50 – $4.00Tập đoàn thép toàn cầu cung cấp nhiều loại thép hợp kim với phân phối toàn cầu.

FAQs về Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243

Q: Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 được sản xuất như thế nào?
A: Hợp kim thép này thường được sản xuất thông qua các quy trình như nấu chảy lò hồ quang điện, tinh chế và đúc liên tục, sau đó là cán nóng và xử lý nhiệt.

Q: Những ưu điểm chính khi sử dụng Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 là gì?
A: Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 có độ bền cao, độ dẻo dai tốt và khả năng tăng cứng tuyệt vời, khiến thép này phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi.

Q: Ứng dụng phổ biến của Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 là gì?
A: Loại thép hợp kim này thường được sử dụng trong các bánh răng, trục khuỷu, trục, trục láp và các bộ phận khác phải chịu lực nén bề mặt và bị mài mòn cao.

Q: Tôi có thể mua Thép hợp kim 18CrMo4/1.7243 tại đâu?
A: Bạn có thể lấy nguồn từ các nhà cung cấp có uy tín như Thyssenkrupp, Voestalpine, ArcelorMittal và những nhà cung cấp khác.

Q: 18CrMo4 hợp kim thép tuân thủ các thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn nào?
A: Thép hợp kim này được tiến hành theo các tiêu chuẩn như EN 10083-3, DIN 17200, và các tiêu chuẩn công nghiệp cụ thể khác, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

Nhận Giá Mới Nhất

Thép chuyên dụng Metuo

BÁN CHẠY

Liên hệ với chúng tôi

Có bất kỳ câu hỏi nào? Gửi tin nhắn cho chúng tôi ngay! Chúng tôi sẽ phục vụ yêu cầu của bạn bằng toàn bộ nhóm sau khi nhận được tin nhắn của bạn.

Các sản phẩm liên quan