Hé lộ kỳ quan của thép hợp kim 16MnCr5/1.7131: Một nghiên cứu toàn diện
Giới thiệu
Trong bối cảnh rộng lớn của luyện kim, một số hợp kim nổi lên như những ví dụ sáng giá về sự đổi mới và vượt trội về kỹ thuật. Một kỳ quan như vậy là 16MnCr5/1.7131 Thép hợp kim, nổi tiếng về độ bền, độ cứng và tính linh hoạt đặc biệt. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu tìm hiểu về sự phức tạp và lợi thế của hợp kim đáng chú ý này, đi sâu vào thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và hiểu biết của chuyên gia.
Tổng quan về hợp kim thép 16MnCr5/1.7131
16MnCr5/1.7131 Hợp kim thép thuộc nhóm thép crom-mangan-cacbon, đặc trưng bởi độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn cao. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết chính của hợp kim này:
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.14-0.19% |
Silicon (Si) | 0.15-0.40% |
Manganse (Mn) | 1.00-1.30% |
Phốt pho (P) | ≤ 0.025% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,035% |
Crôm (Cr) | 0.80-1.10% |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 700-850 MPa
- Sức bền nén: 500-700 MPa
- Kéo giãn: 16-20%
- Độ cứng (Brinell): 170-215 HB
Tiêu chuẩn
- EN 10084: Thép tôi bề mặt - Điều kiện giao hàng kỹ thuật
- DIN 17210: Thép tôi bề mặt - Điều kiện giao hàng kỹ thuật
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
Thép hợp kim 16MnCr5/1.7131 tự hào có nhiều tính năng và lợi thế khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích trong nhiều ứng dụng:
Các tính năng
- Độ bền cao với độ dẻo dai vừa phải
- Khả năng chống mài mòn và độ cứng bề mặt tuyệt vời
- Chế tạo máy tốt, hàn được
- Phù hợp cho quá trình cứng hóa và nitriding
- Phân bố độ cứng đồng đều sau khi xử lý nhiệt
Ưu điểm
- Lý tưởng cho bánh răng, trục và các bộ phận khác phải chịu áp suất bề mặt cao
- Có độ bền kéo và khả năng chống va đập tốt
- Hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường nhiều thách thức
- Có thể gia công dễ dàng thành các hình dạng phức tạp
- Đảm bảo các đặc tính đồng nhất giữa các lô sản xuất khác nhau
So sánh giữa hợp kim thép 16MnCr5/1.7131 và các hợp kim cạnh tranh
Hãy so sánh ưu điểm và nhược điểm của Thép hợp kim 16MnCr5/1.7131 với Thép hợp kim cạnh tranh, Thép hợp kim 20MnCr5/1.7147:
Tham số | Thép hợp kim 16MnCr5 / 1.7131 | 20MnCr5/1.7147 Hợp kim thép |
---|---|---|
Hàm lượng Carbon | 0.14-0.19% | 0.17-0.22% |
Hàm lượng mangan | 1.00-1.30% | 1.00-1.30% |
Lượng crôm | 0.80-1.10% | 0.70-0.90% |
Độ bền kéo | Trung bình | Trung bình |
Sự bền bỉ | Tốt | Tốt |
Khả năng tôi luyện | Tốt | Tốt |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ ô tô đến máy móc, thép hợp kim 16MnCr5/1.7131 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Ô tô | Bánh răng, trục, trục cam |
Máy Móc | Vòng bi, trục khuỷu, thanh truyền |
Sản xuất | Giá đỡ dụng cụ, khuôn dập, khuôn đúc |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Nguồn cung cấp hợp kim thép 16MnCr5/1.7131 cần phải cân nhắc kỹ lưỡng các nhà cung cấp đáng tin cậy, cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (theo kg) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
ThyssenKrupp | $2.50 – $4.00 | Nhà cung cấp thép đặc biệt hàng đầu toàn cầu, cung cấp các sản phẩm thép hợp kim chất lượng cao. |
Voestalpine | $2.30 – $3.80 | Nhà sản xuất thép hiệu suất cao hàng đầu đáp ứng các nhu cầu của nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. |
ArcelorMittal | $2.20 – $3.50 | Tập đoàn thép toàn cầu cung cấp nhiều loại thép hợp kim với phân phối toàn cầu. |
Những câu hỏi thường gặp về thép hợp kim 16MnCr5/1.7131
Q: Những ưu điểm chính của việc sử dụng thép hợp kim 16MnCr5/1.7131 là gì?
A: Hợp kim thép 16MnCr5/1.7131 cung cấp độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng gia công tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho các bánh răng, trục và các bộ phận cơ khí khác.
Q: Ứng dụng phổ biến của Thép hợp kim 16MnCr5/1.7131 là gì?
A: Loại thép hợp kim này thường được sử dụng trong các loại bánh răng ô tô, trục và các bộ phận máy móc chịu áp suất bề mặt cao.
Q: Tôi có thể mua thép hợp kim 16MnCr5/1.7131 ở đâu?
A: Bạn có thể lấy nguồn từ các nhà cung cấp có uy tín như Thyssenkrupp, Voestalpine, ArcelorMittal và những nhà cung cấp khác.
Q: Hợp kim thép 16MnCr5/1.7131 tuân theo những thông số kỹ thuật nào?
A: Hợp kim thép này tuân thủ các tiêu chuẩn như EN 10084 và DIN 17210, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu chất lượng của ngành.