Khám phá những tuyệt tác của thép Carbon 1020/1.0402: Một hành trình tìm hiểu toàn diện
Giới thiệu
Trong lĩnh vực luyện kim rộng lớn, một số hợp kim nổi lên như ví dụ điển hình cho sự đổi mới và trình độ kỹ thuật. Trong số đó có 1020/1.0402 Thép carbon tỏa sáng rực rỡ, được đánh giá cao vì tính linh hoạt, khả năng gia công và hiệu quả về chi phí. Hãy cùng chúng tôi bắt tay vào cuộc khám phá để khám phá những bí ẩn và lợi thế của hợp kim đáng chú ý này, tìm hiểu sâu về thành phần, tính chất, ứng dụng, nhà cung cấp, giá cả và hiểu biết chuyên môn.
Tổng quan về thép carbon 1020/1.0402
1020/1.0402 Carbon Steel thuộc họ thép các-bon thấp, được phân biệt bằng hàm lượng các-bon tương đối thấp và khả năng hàn tuyệt vời. Hãy nghiên cứu các chi tiết chính của hợp kim này:
Thành phần Hóa học
Nguyên tố | Tỷ phần trăm |
---|---|
Carbon (C) | 0.18-0.23% |
Manganse (Mn) | 0.30-0.60% |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050% |
Tính Chất Cơ Học
- Sức bền kéo đứt: 380-515 MPa
- Sức bền nén: 205-275 MPa
- Kéo giãn: 25%
- Độ cứng (Brinell): 121-149 HB
Tiêu chuẩn
- ASTM A29: Tiêu chuẩn chung cho Yêu cầu chung của các thanh thép, carbon và hợp kim, rèn nóng
- SAE J403: Thành phần hóa học của thép cacbon SAE
Khám phá các Tính năng và Lợi thế
1020/1,0402 Thép các-bon có nhiều đặc tính và ưu điểm khiến nó trở thành sự lựa chọn tốt nhất trong nhiều ứng dụng:
Các tính năng
- Khả năng hàn và khả năng gia công tuyệt vời
- Khả năng định hình và độ dẻo tốt
- Chi phí tương đối thấp so với thép cacbon cao hơn
- Cấu trúc hạt và lớp hoàn thiện bề mặt đồng nhất
- Phù hợp với nhiều quy trình chế tạo
Ưu điểm
- Được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất linh kiện cho ngành ô tô, xây dựng và máy móc
- Cung cấp độ bền và độ dẻo dai tốt cho các ứng dụng kỹ thuật nói chung
- Cung cấp sự linh hoạt trong các phương pháp chế tạo như hàn, gia công và tạo hình
- Đảm bảo hiệu suất nhất quán trong nhiều điều kiện hoạt động khác nhau
- Sẵn có dưới nhiều dạng bao gồm thanh, ống, tờ, và tấm ván
So sánh giữa hợp kim cacbon 1020/1.0402 và hợp kim cạnh tranh
Hãy so sánh các ưu điểm và nhược điểm của Thép cacbon 1020/1.0402 với hợp kim cạnh tranh, Thép cacbon 1045:
Tham số | Thép cacbon 1020/1.0402 | Thép các bon 1045 |
---|---|---|
Hàm lượng Carbon | 0.18-0.23% | 0.43-0.50% |
Hàm lượng mangan | 0.30-0.60% | 0.60-0.90% |
Độ bền kéo | Trung bình | High |
Độ dẻo | Tốt | Trung bình |
Khả năng gia công | Tuyệt vời | Tốt |
Chi phí | Thấp | Trung bình |
Ứng dụng và cách sử dụng
Từ các bộ phận ô tô đến các bộ phận máy móc, Thép cácbon 1020/1.0402 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
Ngành công nghiệp | Ứng dụng |
---|---|
Ô tô | Cac thanh tru, bánh răng, ống lót |
Xây dựng | Bu lông, đinh vít, giá đỡ, dầm kết cấu |
Máy Móc | Trục phụ, khớp nối, phụ kiện thủy lực |
Điều hướng Nhà cung cấp và Giá thành
Nguồn thép cacbon 1020/1.0402 đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận các nhà cung cấp đáng tin cậy cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cạnh tranh:
Nhà cung cấp | Phạm vi giá (theo kg) | Mô tả/Ghi chú |
---|---|---|
Ryerson | $1.50 – $3.00 | Nhà phân phối sản phẩm thép các bon hàng đầu phục vụ cho nhiều ngành sản xuất |
Metal Supermarkets | $1.30 – $2.50 | Nhà cung cấp bán lẻ cung cấp nhiều sản phẩm thép cacbon với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. |
OnlineMetals | $1.20 – $2.80 | Nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp các dạng thanh, tấm và các hình thức khác bằng thép carbon với dịch vụ vận chuyển tiện lợi. |
Câu hỏi thường gặp về thép carbon 1020/1.0402
Q: Những lợi thế chính của việc sử dụng thép cacbon 1020/1.0402 là gì?
A: 1020/1.0402 Thép cacbon cung cấp khả năng hàn, tạo hình và gia công tuyệt vời với chi phí tương đối thấp, khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.
Q: Các ứng dụng phổ biến của Thép Carbon 1020/1.0402 là gì?
A: Được sử dụng phổ biến trong trục ô tô, bu-lông xây dựng và các thành phần máy móc nhờ tính linh hoạt và khả năng chi trả.
Q: Tôi có thể mua 1020/1.0402 thép các-bon ở đâu?
A: Bạn có thể tìm nguồn cung ứng từ những nhà cung cấp có uy tín như Ryerson, Metal Supermarkets, OnlineMetals và những đơn vị khác.
Q: Kết cấu thép carbon 1020/1,0402 tương thích với những hướng dẫn nào?
A: Thép carbon này phù hợp với các tiêu chuẩn như ASTM A29 và SAE J403, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về chất lượng của ngành.